越南文(Tieng Viet Nam) |
越南文(Tiếng Việt) |
中文(Tieng Dai Loan) |
編輯 |
gan day |
gần đây |
附近 |
新增 / 修改 |
cho rang |
cho rằng |
認為 |
新增 / 修改 |
quan an |
quán ăn |
餐館 |
新增 / 修改 |
ly |
ly |
杯(一杯水) |
新增 / 修改 |
dac biet |
đặc biệt |
特別 |
新增 / 修改 |
chua chua ngot ngot |
chua chua ngọt ngọt |
酸酸甜甜 |
新增 / 修改 |
rau song |
rau sống |
生菜 |
新增 / 修改 |
keu them |
kêu thêm |
多點(點菜時多點一點) |
新增 / 修改 |
so da chanh |
sô đa chanh |
檸檬蘇打 |
新增 / 修改 |
gap lai nhau |
gặp lại nhau |
再相遇、再相逢、再見面 |
新增 / 修改 |
hieu khach |
hiếu khách |
好客 |
新增 / 修改 |
rat than thien |
rất thân thiện |
很親切 |
新增 / 修改 |
di du lich |
đi du lịch |
去旅遊 |
新增 / 修改 |
Nhat Ban |
Nhật Bản |
日本 |
新增 / 修改 |
mot tram muoi |
một trăm mười |
110、一百一十 |
新增 / 修改 |