請輸入要查詢的中文或越南文:
你好:遊客 
越南文(Tieng Viet Nam) 越南文(Tiếng Việt) 中文(Tieng Dai Loan) 編輯
gan day gần đây 附近 新增 / 修改
cho rang cho rằng 認為 新增 / 修改
quan an quán ăn 餐館 新增 / 修改
ly ly 杯(一杯水) 新增 / 修改
dac biet đặc biệt 特別 新增 / 修改
chua chua ngot ngot chua chua ngọt ngọt 酸酸甜甜 新增 / 修改
rau song rau sống 生菜 新增 / 修改
keu them kêu thêm 多點(點菜時多點一點) 新增 / 修改
so da chanh sô đa chanh 檸檬蘇打 新增 / 修改
gap lai nhau gặp lại nhau 再相遇、再相逢、再見面 新增 / 修改
hieu khach hiếu khách 好客 新增 / 修改
rat than thien rất thân thiện 很親切 新增 / 修改
di du lich đi du lịch 去旅遊 新增 / 修改
Nhat Ban Nhật Bản 日本 新增 / 修改
mot tram muoi một trăm mười 110、一百一十 新增 / 修改
下一頁 最後一頁
紀錄第 1 筆至第 15 筆,共 2860 筆