請輸入要查詢的中文或越南文:
你好:遊客 
越南文(Tieng Viet Nam) 越南文(Tiếng Việt) 中文(Tieng Dai Loan) 編輯
mot tram le mot một trăm lẻ một 101、一百零一 新增 / 修改
buoi hoc 堂、課 新增 / 修改
thanh tich 成績 新增 / 修改
de hoc 容易學 新增 / 修改
hieu nhieu hiểu nhiều 更了解 新增 / 修改
doi mu 戴帽子 新增 / 修改
doi non 戴帽子 新增 / 修改
di giay 穿鞋子 新增 / 修改
mang vo 穿襪子 新增 / 修改
mang giay 穿鞋子 新增 / 修改
xem sao 看看怎麼了、看看怎麼回事、看看如何 新增 / 修改
xin cu tu nhien 請自便 新增 / 修改
xin moi ngoi 請坐 新增 / 修改
dung ngai 別在意 新增 / 修改
co van de 有問題 新增 / 修改
第一頁 上一頁 下一頁 最後一頁
紀錄第 16 筆至第 30 筆,共 2860 筆