越南文(Tieng Viet Nam) | 越南文(Tiếng Việt) | 中文(Tieng Dai Loan) | 編輯 |
---|---|---|---|
mot tram le mot | một trăm lẻ một | 101、一百零一 | 新增 / 修改 |
buoi hoc | 堂、課 | 新增 / 修改 | |
thanh tich | 成績 | 新增 / 修改 | |
de hoc | 容易學 | 新增 / 修改 | |
hieu nhieu | hiểu nhiều | 更了解 | 新增 / 修改 |
doi mu | 戴帽子 | 新增 / 修改 | |
doi non | 戴帽子 | 新增 / 修改 | |
di giay | 穿鞋子 | 新增 / 修改 | |
mang vo | 穿襪子 | 新增 / 修改 | |
mang giay | 穿鞋子 | 新增 / 修改 | |
xem sao | 看看怎麼了、看看怎麼回事、看看如何 | 新增 / 修改 | |
xin cu tu nhien | 請自便 | 新增 / 修改 | |
xin moi ngoi | 請坐 | 新增 / 修改 | |
dung ngai | 別在意 | 新增 / 修改 | |
co van de | 有問題 | 新增 / 修改 |